🔍
Search:
SỰ TÌM TÒI
🌟
SỰ TÌM TÒI
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1
연구를 하여 새로운 물건이나 방법, 계획 등을 생각해 냄.
1
SỰ PHÁT MINH, SỰ TÌM TÒI:
Việc nghiên cứu và nghĩ ra một kế hoạch, phương pháp hoặc đồ vật mới.
-
☆
Danh từ
-
1
일을 해결할 수 있는 방법이나 방향을 깊고 넓게 생각해서 찾음.
1
SỰ TÌM TÒI, SỰ NGHIÊN CỨU:
Sự suy nghĩ sâu và rộng để tìm ra phương pháp có thể giải quyết sự việc.
-
☆
Danh từ
-
1
구석구석 뒤져서 사람이나 물건 등을 찾음.
1
SỰ TÌM TÒI, SỰ LỤC LỌI, SỰ SĂN LÙNG:
Việc lục tung từng ngõ ngách tìm người hay đồ vật...
-
2
검사나 경찰이 범인이나 증거물 등을 찾기 위해 집, 물건, 사람의 신체 등을 강제로 조사함.
2
SỰ TRUY LÙNG, SỰ TRUY NÃ:
Việc thanh tra hay cảnh sát cưỡng chế điều tra nhà, đồ vật, thi thể người chết để tìm kẻ phạm tội hay vật chứng.